Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Fe3O4 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

10HNO3 + Fe3O45H2O + NO + 3Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #3

10H2SO4 + 2Fe3O43Fe2(SO4)3 + 10H2O + SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Fe3O4 => Fe2(SO4)3 + H2O + SO2  

Phương trình số #4

2NaH + Fe3O43Fe + 4NaOH

Nhiệt độ: 350-420°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaH + Fe3O4 => Fe + NaOH  

Phương trình số #5

Cl2 + 9H2SO4 + 2Fe3O43Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2HCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2SO4 + Fe3O4 => Fe2(SO4)3 + H2O + HCl  

Phương trình số #6

9Cl2 + 2Fe3O44O2 + 6FeCl3

Nhiệt độ: 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Fe3O4 => O2 + FeCl3  

Phương trình số #7

8HBr + Fe3O44H2O + FeBr2 + 2FeBr3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HBr + Fe3O4 => H2O + FeBr2 + FeBr3  

Phương trình số #8

Cu + 8HCl + Fe3O43FeCl2 + 4H2O + CuCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + Fe3O4 => FeCl2 + H2O + CuCl2  

Phương trình số #9

2KNO3 + 56KHSO4 + 6Fe3O49Fe2(SO4)3 + 28H2O + 2NO + 29K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + KHSO4 + Fe3O4 => Fe2(SO4)3 + H2O + NO + K2SO4  

Phương trình số #10

8HCl + Fe3O4FeCl2 + 4H2O + 2FeCl3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Fe3O4 => FeCl2 + H2O + FeCl3