Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 620 - 670°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 => BaO + NO2 + O2
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 => Fe2O3 + O2 + SO2
Phương trình số #3
Nhiệt độ: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaClO2 => NaCl + O2
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaClO3 => NaCl + O2
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 1800°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu2O => CuO + O2
Phương trình số #6
Điều kiện khác: ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HClO => HCl + O2
Phương trình số #7
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO2 + O3 => N2O5 + O2
Phương trình số #8
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaSO4 => BaO + O2 + SO2
Phương trình số #9
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + SiO2 => O2 + SiF4
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + O3 => Ag2O + O2