Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế H2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế H2SO4 (axit sulfuric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

18H2O + 14KClO3 + 3As2S39H2SO4 + 14KCl + 6H3AsO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KClO3 + As2S3 => H2SO4 + KCl + H3AsO4  

Phương trình số #3

2FeS2 + 10HNO3Fe2(SO4)3 + 4H2O + H2SO4 + 10NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => Fe2(SO4)3 + H2O + H2SO4 + NO  

Phương trình số #4

16H2O + 10CuSO4 + P410Cu + 10H2SO4 + 4H3PO4

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CuSO4 + P4 => Cu + H2SO4 + H3PO4  

Phương trình số #5

2HNO3 + CuFeS2Cu(NO3)2 + 9H2O + 2H2SO4 + 7NO2 + Fe(NO3)3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + CuFeS2 => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #6

H2S + CuSO4CuS + H2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + CuSO4 => CuS + H2SO4  

Phương trình số #7

Cl2 + H2O + H2SO3H2SO4 + 2HCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O + H2SO3 => H2SO4 + HCl  

Phương trình số #8

2H2O + 2FeSO42Fe + 2H2SO4 + O2

Điều kiện khác: Điện phân dung dịch với điện cực trơ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + FeSO4 => Fe + H2SO4 + O2  

Phương trình số #9

2H2O + 2CuSO42Cu + 2H2SO4 + O2

Điều kiện khác: Điện phân dung dịch

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CuSO4 => Cu + H2SO4 + O2  

Phương trình số #10

2H2O + 2KMnO4 + 3MnSO42H2SO4 + 5MnO2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + MnSO4 => H2SO4 + MnO2 + K2SO4