Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế H2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế H2 (hidro) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

C2H6C2H4 + H2

Nhiệt độ: 500°C Xúc tác: xúc tác

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H6 => C2H4 + H2  

Phương trình số #2

C6H12C6H6 + H2

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H12 => C6H6 + H2  

Phương trình số #3

C4H10CH3CH=CHCH3 + H2

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C4H10 => CH3CH=CHCH3 + H2  

Phương trình số #4

2H2O → 2H2 + O2

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O => H2 + O2  

Phương trình số #5

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na => H2 + NaOH  

Phương trình số #6

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HCl => FeCl2 + H2  

Phương trình số #7

2HCl + Zn → H2 + ZnCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Zn => H2 + ZnCl2  

Phương trình số #8

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH

Điều kiện khác: Điện phân có màng ngăn

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl => Cl2 + H2 + NaOH  

Phương trình số #9

2H2O + 2K + CuSO4Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + K2SO4  

Phương trình số #10

2HCl + Mg → H2 + MgCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Mg => H2 + MgCl2