Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
2H2SO4 | + | 2KClO3 | + | H2C2O4 | → | 2H2O | + | 2CO2 | + | 2ClO2 | + | 2KHSO4 | |
axit sulfuric | kali clorat | Axit oxalic | nước | Cacbon dioxit | Clo dioxit | Kali hidro sunfat | |||||||
Sulfuric acid; | Potassium chlorate | Carbon dioxide | Potassium hydrogen sulfate | ||||||||||
(lỏng) | (rắn) | (lỏng) | (lỏng) | (khí) | (rắn) | (rắn) | |||||||
(không màu) | (trắng) | (không màu) | (không màu) | (không màu) | |||||||||
Axit | Muối | Muối | |||||||||||
98 | 123 | 90 | 18 | 44 | 67 | 136 | |||||||
2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2H2SO4 + 2KClO3 + H2C2O4 → 2H2O + 2CO2 + 2ClO2 + 2KHSO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với KClO3 (kali clorat) phản ứng với H2C2O4 (Axit oxalic) để tạo ra H2O (nước), CO2 (Cacbon dioxit), ClO2 (Clo dioxit), KHSO4 (Kali hidro sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Cho KClO3 tác dụng với dung dịch gồm axit sunfuric loãng và axit oxalic.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng KClO3 (kali clorat) tác dụng H2C2O4 (Axit oxalic) và tạo ra chất H2O (nước), CO2 (Cacbon dioxit), ClO2 (Clo dioxit), KHSO4 (Kali hidro sunfat)
có khí thoát ra.
Là phương pháp tốt nhất để điều chế ClO2
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra ClO2 (Clo dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra ClO2 (Clo dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra KHSO4 (Kali hidro sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra KHSO4 (Kali hidro sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra ClO2 (Clo dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra ClO2 (Clo dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra KHSO4 (Kali hidro sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra KHSO4 (Kali hidro sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2C2O4 (Axit oxalic) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2C2O4 (Axit oxalic) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2C2O4 (Axit oxalic) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2C2O4 (Axit oxalic) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2C2O4 (Axit oxalic) ra ClO2 (Clo dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2C2O4 (Axit oxalic) ra ClO2 (Clo dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2C2O4 (Axit oxalic) ra KHSO4 (Kali hidro sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2C2O4 (Axit oxalic) ra KHSO4 (Kali hidro sunfat)
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(potassium chlorate)
H2O + KCl → H2 + KClO3 3Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3 2KCl + Ca(ClO3)2 → 2KClO3 + CaCl2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KClO3(Oxalic acid; Ethanedioic acid; NCI-C-55209; 1,2-Dihydroxy-1,2-ethanedione; 1,2-Dihydroxyethane-1,2-dione)
Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2C2O4(water)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH CaO + H2O → Ca(OH)2 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(carbon dioxide)
C + CO2 → 2CO H2O + CO2 → H2CO3 CaO + CO2 → CaCO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CO2 tham gia phản ứng(chlorine dioxide)
2ClO2 + BaO2 → 2HClO2 + Ba(ClO2)2 2NaOH + 2ClO2 → H2O + NaClO3 + NaClO2 H2O + 2ClO2 → HClO2 + HClO3 Tổng hợp tất cả phương trình có ClO2 tham gia phản ứng()
Mg + 2KHSO4 → H2 + K2SO4 + MgSO4 KHSO4 + KHCO3 → H2O + K2SO4 + CO2 Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KHSO4 tham gia phản ứng