Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
4HCl | + | MnO2 | → | Cl2 | + | 2H2O | + | MnCl2 | |
axit clohidric | Mangan oxit | clo | nước | Mangan(II) diclorua | |||||
Chlorine | |||||||||
(lỏng) | (rắn) | (khí) | (lỏng) | (rắn) | |||||
(không màu) | (không màu) | (không màu) | |||||||
Axit | Muối | ||||||||
36 | 87 | 71 | 18 | 126 | |||||
4 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
4HCl + MnO2 → Cl2 + 2H2O + MnCl2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, HCl (axit clohidric) phản ứng với MnO2 (Mangan oxit) để tạo ra Cl2 (clo), H2O (nước), MnCl2 (Mangan(II) diclorua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Cho MnO2 tác dụng với dung dịch HCl.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là HCl (axit clohidric) tác dụng MnO2 (Mangan oxit) và tạo ra chất Cl2 (clo), H2O (nước), MnCl2 (Mangan(II) diclorua)
có khí mùi sốc thoát ra
Là phản ứng điều chế clo trong phòng thí nghiệm.
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra Cl2 (clo)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra Cl2 (clo)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra MnCl2 (Mangan(II) diclorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra MnCl2 (Mangan(II) diclorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra Cl2 (clo)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra Cl2 (clo)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra MnCl2 (Mangan(II) diclorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra MnCl2 (Mangan(II) diclorua)
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(hydrogen chloride)
Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HCl(manganese dioxide)
2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra MnO2(chlorine)
Cl2 + 2Na → 2NaCl Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl 5Cl2 + 2P → 2PCl5 Tổng hợp tất cả phương trình có Cl2 tham gia phản ứng(water)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(manganese(ii) chloride)
4KOH + 2KClO + MnCl2 → 2H2O + 2KCl + K2MnO4 2AgNO3 + MnCl2 → 2AgCl + Mn(NO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình có MnCl2 tham gia phản ứng