Định nghĩa phân loại
Ca(HCO3)2 + 2KOH → CaCO3 + 2H2O + K2CO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 + KOH => CaCO3 + H2O + K2CO3
Phương trình số #2
Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + CO2 => CaCO3 + H2O
Phương trình số #3
2HNO3 + Ba(OH)2 → Ba(NO3)2 + 2H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Ba(OH)2 => Ba(NO3)2 + H2O
Phương trình số #4
2CH3COOH + Mg(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Mg
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Mg(OH)2 => H2O + (CH3COO)2Mg
Phương trình số #5
BaO + SO3 → BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaO + SO3 => BaSO4
Phương trình số #6
P2O5 + 3Ba(OH)2 → 3H2O + Ba3(PO4)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình P2O5 + Ba(OH)2 => H2O + Ba3(PO4)2
Phương trình số #7
3CuO + 2H3PO4 → Cu3(PO4)2
Nhiệt độ: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + H3PO4 => Cu3(PO4)2
Phương trình số #8
3Ca(H2PO4)2 + 12KOH → Ca3(PO4)2 + 12H2O + 4K3PO4
Điều kiện khác: KOH dư
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(H2PO4)2 + KOH => Ca3(PO4)2 + H2O + K3PO4
Phương trình số #9
3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaO + H3PO4 => H2O + Ba3(PO4)2
Phương trình số #10
Ca(OH)2 + H2S → 2H2O + CaS
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + H2S => H2O + CaS