Định nghĩa phân loại
H2SO4 + Mg(OH)2 → 2H2O + MgSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Mg(OH)2 => H2O + MgSO4
Phương trình số #2
6HCl + Cr2O3 → 3H2O + 2CrCl3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Cr2O3 => H2O + CrCl3
Phương trình số #3
2NaOH + Cr2O3 → H2O + 2NaCrO2
Điều kiện khác: khi nấu kết
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Cr2O3 => H2O + NaCrO2
Phương trình số #4
Ca(HCO3)2 + H2SO4 → 2H2O + 2CO2 + CaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 + H2SO4 => H2O + CO2 + CaSO4
Phương trình số #5
2NaOH + Zn(OH)2 → Na2[Zn(OH)4]
Nhiệt độ: phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Zn(OH)2 => Na2[Zn(OH)4]
Phương trình số #6
3H2SO4 + Cr2O3 → 3H2O + Cr2(SO4)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Cr2O3 => H2O + Cr2(SO4)3
Phương trình số #7
NaOH + HF → H2O + NaF
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HF => H2O + NaF
Phương trình số #8
NaOH + NaHS → H2O + Na2S
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NaHS => H2O + Na2S
Phương trình số #9
NaOH + NaHS → H2O + NaKS
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NaHS => H2O + NaKS
Phương trình số #10
NaOH + NaHSO3 → H2O + Na2SO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NaHSO3 => H2O + Na2SO3