Định nghĩa phân loại
Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới.
Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
2HNO3 + Na2CO3 → H2O + 2NaNO3 + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Na2CO3 => H2O + NaNO3 + CO2
Phương trình số #2
K2CO3 + SiO2 → CO2 + K2SiO3
Nhiệt độ: 1150°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + SiO2 => CO2 + K2SiO3
Phương trình số #3
K2S + ZnSO4 → ZnS + K2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2S + ZnSO4 => ZnS + K2SO4
Phương trình số #4
2KOH + Mn2O7 → H2O + 2KMnO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Mn2O7 => H2O + KMnO4
Phương trình số #5
Na2CO3 + Mg(HCO3)2 → MgCO3 + 2NaHCO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + Mg(HCO3)2 => MgCO3 + NaHCO3
Phương trình số #6
2NaOH + Mg(HCO3)2 → 2H2O + MgCO3 + 2Na2CO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Mg(HCO3)2 => H2O + MgCO3 + Na2CO3
Phương trình số #7
2NaOH + MgCl2 → Mg(OH)2 + 2NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + MgCl2 => Mg(OH)2 + NaCl
Phương trình số #8
Na2HPO4 + NaOH → H2O + Na3PO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2HPO4 + NaOH => H2O + Na3PO4
Phương trình số #9
Na2S + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbS
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S + Pb(NO3)2 => NaNO3 + PbS
Phương trình số #10
6NaOH + P2O5 → 3H2O + 2Na3PO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + P2O5 => H2O + Na3PO4