Định nghĩa phân loại
Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới.
Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
2H2SO4 + ZnS → 2H2S + ZnSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + ZnS => H2S + ZnSO4
Phương trình số #2
2NaOH + H2ZnO2 → 2H2O + Na2ZnO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + H2ZnO2 => H2O + Na2ZnO2
Phương trình số #3
KOH + HAlO2.H2O → 2H2O + KAlO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + HAlO2.H2O => H2O + KAlO2
Phương trình số #4
NaOH + HAlO2.H2O → 2H2O + NaAlO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HAlO2.H2O => H2O + NaAlO2
Phương trình số #5
2HCl + Mg(OH)2 → 2H2O + MgCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Mg(OH)2 => H2O + MgCl2
Phương trình số #6
2HCl + Na2HPO4 → 2NaCl + H3PO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Na2HPO4 => NaCl + H3PO4
Phương trình số #7
2HCl + Na2S → H2S + 2NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Na2S => H2S + NaCl
Phương trình số #8
2HNO3 + K2CO3 → H2O + 2KNO3 + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + K2CO3 => H2O + KNO3 + CO2
Phương trình số #9
2HNO3 + Mg(OH)2 → 2H2O + Mg(NO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Mg(OH)2 => H2O + Mg(NO3)2
Phương trình số #10
2HNO3 + MgO → H2O + Mg(NO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + MgO => H2O + Mg(NO3)2