Định nghĩa phân loại
Phản ứng oxi hóa khử thường liên quan đến việc chuyển giao điện tử (electron) giữa các đối tượng hóa học.
Để hiểu được trọn vẹn phản ứng oxi hoá khử bạn cần hiểu
Chất khử: chất khử là chất cho electron, nói cách khác, chất khử sẽ có số oxi hoá tăng sau khi phản ứng xảy ra. Trong định nghĩa của chương trình phổ thông, chất khử cũng được gọi là chất bị oxi hoá.
Chất oxi hoá: ngược lại với chất khử, là chất nhận electron. Chất oxi hoá có số oxi hoá tăng sau phản ứng. Chất oxi hoá, trong định nghĩa của chương trình phổ thông còn được gọi là chất bị khừ.
Fe + (CH3COO)2Cu → Cu + (CH3COO)2Fe
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + (CH3COO)2Cu => Cu + (CH3COO)2Fe
Phương trình số #2
14H2O2 + 12NH4OH + As2S3 → 3(NH4)2SO4 + 20H2O + 2(NH4)3AsO4
Không có
Phương trình số #3
2H2O + H2S2O8 → H2O2 + 2H2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + H2S2O8 => H2O2 + H2SO4
Phương trình số #4
H2O + 2Li → H2 + 2LiOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Li => H2 + LiOH
Phương trình số #5
3H2SO4 + 2KMnO4 + C6H5CHCH2 → 4H2O + 2MnSO4 + K2SO4 + CO2 + C6H5COOH
Không có
Phương trình số #6
Cl2 + 2Li → 2LiCl
Nhiệt độ: nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Li => LiCl
Phương trình số #7
Ca + 2RbCl → CaCl2 + Rb
Nhiệt độ: 700°C Áp suất: Chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + RbCl => CaCl2 + Rb
Phương trình số #8
2CO2 + 2Na2O2 → 2Na2CO3 + O2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + Na2O2 => Na2CO3 + O2
Phương trình số #9
SO3 + SCl2 → SO2 + SOCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO3 + SCl2 => SO2 + SOCl2
Phương trình số #10
2CaO + 2MgO + FeSi → Fe + 2Mg + Ca2SiO4
Nhiệt độ: 1500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + MgO + FeSi => Fe + Mg + Ca2SiO4