Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
CuSO4 | + | Ba(HCO3)2 | → | BaSO4 | + | Cu(HCO3)2 | |
Đồng(II) sunfat | Bari Bicacbonat | Bari sunfat | đồng hidrocacbonat | ||||
Copper(II) sulfate | barium(2+);hydrogen carbonate | ||||||
(rắn) | (rắn) | (kt) | (rắn) | ||||
(xanh lam) | (trắng) | (trắng) | (trắng) | ||||
Muối | Muối | Muối | |||||
160 | 259 | 233 | 186 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
CuSO4 + Ba(HCO3)2 → BaSO4 + Cu(HCO3)2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, CuSO4 (Đồng(II) sunfat) phản ứng với Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) để tạo ra BaSO4 (Bari sunfat), Cu(HCO3)2 (đồng hidrocacbonat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để CuSO4 (Đồng(II) sunfat) phản ứng với Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) và tạo ra chất BaSO4 (Bari sunfat) phản ứng với Cu(HCO3)2 (đồng hidrocacbonat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là CuSO4 (Đồng(II) sunfat) tác dụng Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) và tạo ra chất BaSO4 (Bari sunfat), Cu(HCO3)2 (đồng hidrocacbonat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm BaSO4 (Bari sunfat) (trạng thái: kt) (màu sắc: trắng), Cu(HCO3)2 (đồng hidrocacbonat) (trạng thái: rắn) (màu sắc: trắng), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia CuSO4 (Đồng(II) sunfat) (trạng thái: rắn) (màu sắc: xanh lam), Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) (trạng thái: rắn) (màu sắc: trắng), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra BaSO4 (Bari sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra Cu(HCO3)2 (đồng hidrocacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra Cu(HCO3)2 (đồng hidrocacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) ra BaSO4 (Bari sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) ra Cu(HCO3)2 (đồng hidrocacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) ra Cu(HCO3)2 (đồng hidrocacbonat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(copper(ii) sulfate)
Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2Al(NO3)3 → Al2(SO4)3 + 2Cu(NO3)2 + 4H2O + NO + CuSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CuSO4()
Ba(OH)2 + 2CO2 → Ba(HCO3)2 H2O + CO2 + Ba(AlO2)2 → Al(OH)3 + Ba(HCO3)2 Ba(OH)2 + 2NH4HCO3 → 2H2O + 2NH3 + Ba(HCO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ba(HCO3)2(barium sulfate)
2BaSO4 → 2BaO + O2 + 2SO2 Fe + BaSO4 → Ba + FeSO4 Mg + BaSO4 → Ba + MgSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có BaSO4 tham gia phản ứng()
Tổng hợp tất cả phương trình có Cu(HCO3)2 tham gia phản ứng