Chủ đề: Phương trình hóa học hữu cơ - Trang 4

Tất cả những phương trình hữu cơ hiện có trên Từ Điển Phương Trình Hóa Học - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

Cu + 2H2SO4 + 4NH4NO32(NH4)2SO4 + Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2SO4 + NH4NO3 => (NH4)2SO4 + Cu(NO3)2 + H2O + NO2  

Phương trình số #3

2NaOH + Sn(OH)22H2O + Na2SnO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Sn(OH)2 => H2O + Na2SnO2  

Phương trình số #4

H2 + C4H4CH2=CHCH=CH2

Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt, p

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + C4H4 => CH2=CHCH=CH2  

Phương trình số #5

C6H5ONa + CH3COOH → C6H5OH + CH3COONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5ONa + CH3COOH => C6H5OH + CH3COONa  

Phương trình số #6

H2O + CO2 + C2H5ONa → C2H5OH + NaHCO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CO2 + C2H5ONa => C2H5OH + NaHCO3  

Phương trình số #7

CH3COOH + C2H5ONa → NaOH + CH3COOC2H5

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + C2H5ONa => NaOH + CH3COOC2H5  

Phương trình số #8

NaOH + C2H5COOCH − CH = CH2C2H5COONa + CH2=CHCH2OH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5COOCH − CH = CH2 => C2H5COONa + CH2=CHCH2OH  

Phương trình số #9

NaOH + HCOOCH2 − C6H5HCOONa + HOCH2 − C6H5

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH2 − C6H5 => HCOONa + HOCH2 − C6H5  

Phương trình số #10

NaOH + CH3COOCH=CH2CH3CHO + CH3COONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3COOCH=CH2 => CH3CHO + CH3COONa