Định nghĩa phân loại
NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH4NO3 => H2O + NaNO3 + NH3
Phương trình số #2
Cu + 2H2SO4 + 4NH4NO3 → 2(NH4)2SO4 + Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO2
Không có
Phương trình số #3
2NaOH + Sn(OH)2 → 2H2O + Na2SnO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Sn(OH)2 => H2O + Na2SnO2
Phương trình số #4
H2 + C4H4 → CH2=CHCH=CH2
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt, p
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + C4H4 => CH2=CHCH=CH2
Phương trình số #5
C6H5ONa + CH3COOH → C6H5OH + CH3COONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5ONa + CH3COOH => C6H5OH + CH3COONa
Phương trình số #6
H2O + CO2 + C2H5ONa → C2H5OH + NaHCO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CO2 + C2H5ONa => C2H5OH + NaHCO3
Phương trình số #7
CH3COOH + C2H5ONa → NaOH + CH3COOC2H5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + C2H5ONa => NaOH + CH3COOC2H5
Phương trình số #8
NaOH + C2H5COOCH − CH = CH2 → C2H5COONa + CH2=CHCH2OH
Không có
Phương trình số #9
NaOH + HCOOCH2 − C6H5 → HCOONa + HOCH2 − C6H5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH2 − C6H5 => HCOONa + HOCH2 − C6H5
Phương trình số #10
NaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3COOCH=CH2 => CH3CHO + CH3COONa