Định nghĩa phân loại
NaOH + CH2=CHCOO-CH3 → CH3OH + CH2=CHCOONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH2=CHCOO-CH3 => CH3OH + CH2=CHCOONa
Phương trình số #2
NaHCO3 + C2H5COOH → H2O + CO2 + C2H5COONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHCO3 + C2H5COOH => H2O + CO2 + C2H5COONa
Phương trình số #3
H2O + (CH2CH2)O → C2H4(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + (CH2CH2)O => C2H4(OH)2
Phương trình số #4
NH3 + (CH2CH2)O → HOCH2CH2NH2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + (CH2CH2)O => HOCH2CH2NH2
Phương trình số #5
NH3 + 2(CH2CH2)O → (HOCH2CH2)2NH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + (CH2CH2)O => (HOCH2CH2)2NH
Phương trình số #6
NH3 + 3(CH2CH2)O → (HOCH2CH2)3N
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + (CH2CH2)O => (HOCH2CH2)3N
Phương trình số #7
Cl2 + H2O → HCl + ClOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O => HCl + ClOH
Phương trình số #8
CH2=CH2 + ClOH → CH2OH-CH2Cl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH2=CH2 + ClOH => CH2OH-CH2Cl
Phương trình số #9
Ca(OH)2 + CH2OH-CH2Cl → 2H2O + CaCl2 + 2(CH2CH2)O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + CH2OH-CH2Cl => H2O + CaCl2 + (CH2CH2)O
Phương trình số #10
1/2O2 + CH2=CH2 → (CH2CH2)O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CH2=CH2 => (CH2CH2)O