Định nghĩa phân loại
Cl2 + CH3CH(CH3)CH3 → CH3CH(CH3)CH2Cl + CH3C(Cl)(CH3)CH3
Không có
Phương trình số #2
Mg + C6H11Br → C6H11MgBr
Xúc tác: ether khan
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + C6H11Br => C6H11MgBr
Phương trình số #3
Mg + CH2Br → CH2MgBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + CH2Br => CH2MgBr
Phương trình số #4
KI + CH3CH(Br)CH2(Br) → KBr + IBr + CH2=CHCH3
Xúc tác: acetone
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KI + CH3CH(Br)CH2(Br) => KBr + IBr + CH2=CHCH3
Phương trình số #5
Br2 + CH2=CH-COOH → CH2(Br)-CH(Br)-COOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + CH2=CH-COOH => CH2(Br)-CH(Br)-COOH
Phương trình số #6
2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4
Điều kiện khác: tỉ lệ mol 1:2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + K2HPO4 => KOH + Na2HPO4
Phương trình số #7
3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3
Nhiệt độ: t0 thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + HNO3 => H2O + NO + Fe(NO3)3 + FeCl3
Phương trình số #8
24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3
Nhiệt độ: t0 cao
Phương trình số #9
2C6H5OH + 2Na → 2C6H5ONa + H2
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + Na => C6H5ONa + H2
Phương trình số #10
C2H2 + 2Na → H2 + Na2C2
Nhiệt độ: 150°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + Na => H2 + Na2C2