Chủ đề: Phương trình hóa học hữu cơ - Trang 10

Tất cả những phương trình hữu cơ hiện có trên Từ Điển Phương Trình Hóa Học - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

Mg + C6H11Br → C6H11MgBr

Xúc tác: ether khan

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + C6H11Br => C6H11MgBr  

Phương trình số #4

KI + CH3CH(Br)CH2(Br) → KBr + IBr + CH2=CHCH3

Xúc tác: acetone

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KI + CH3CH(Br)CH2(Br) => KBr + IBr + CH2=CHCH3  

Phương trình số #5

Br2 + CH2=CH-COOH → CH2(Br)-CH(Br)-COOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + CH2=CH-COOH => CH2(Br)-CH(Br)-COOH  

Phương trình số #6

2NaOH + K2HPO42KOH + Na2HPO4

Điều kiện khác: tỉ lệ mol 1:2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + K2HPO4 => KOH + Na2HPO4  

Phương trình số #7

3FeCl2 + 4HNO32H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3

Nhiệt độ: t0 thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + HNO3 => H2O + NO + Fe(NO3)3 + FeCl3  

Phương trình số #8

24HNO3 + FeCuS2Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Nhiệt độ: t0 cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + FeCuS2 => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #9

2C6H5OH + 2Na → 2C6H5ONa + H2

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + Na => C6H5ONa + H2  

Phương trình số #10

C2H2 + 2Na → H2 + Na2C2

Nhiệt độ: 150°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + Na => H2 + Na2C2