Định nghĩa phân loại
CH3(CH2)5CHO → CH3(CH2)5-C(NOH)-H
Điều kiện khác: H2NOH
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3(CH2)5CHO => CH3(CH2)5-C(NOH)-H
Phương trình số #2
C6H5COCH3 → C6H5-C(NNHC6H5)-CH3
Điều kiện khác: H2NNHC6H5
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5COCH3 => C6H5-C(NNHC6H5)-CH3
Phương trình số #3
CH3CH2CHO → CH3-CH2-CH(OH)-CH2CH2CH2CH3
Điều kiện khác: CH3(CH2)3MgBr
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CH2CHO => CH3-CH2-CH(OH)-CH2CH2CH2CH3
Phương trình số #4
C6H5CHO → C6H5-CH(OH)-Ph
Điều kiện khác: 1. PhMgBr 2. H2O
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5CHO => C6H5-CH(OH)-Ph
Phương trình số #5
C6H11COOH → C6H11-CO-CH3
Điều kiện khác: 1) 2CH3-Li 2) H3O+
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H11COOH => C6H11-CO-CH3
Phương trình số #6
C6H5-CH(OH)-CH2-CH2-CH2-CH3 → C6H5-CO-CH2-CH2-CH2-CH3
Điều kiện khác: CrO3; CH3COOH/H2O
Phương trình số #7
HBr + C6H11CH3 → H2 + C6H11CH2Br
Điều kiện khác: HBr/peroxide
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HBr + C6H11CH3 => H2 + C6H11CH2Br
Phương trình số #8
Mg + C6H11CH2Br → C6H11CH2MgBr
Xúc tác: ether khan
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + C6H11CH2Br => C6H11CH2MgBr
Phương trình số #9
C6H11CH2MgBr → C6H11CH2CH(OH)CH3
Điều kiện khác: 1. CH3CHO 2. H3O+
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H11CH2MgBr => C6H11CH2CH(OH)CH3
Phương trình số #10
H2 + CH3C(CH3)=CHCH3 → CH3CH(CH3)CH2CH3
Xúc tác: H2/Pt
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + CH3C(CH3)=CHCH3 => CH3CH(CH3)CH2CH3