Chủ đề: Phương trình hóa học hữu cơ - Trang 9

Tất cả những phương trình hữu cơ hiện có trên Từ Điển Phương Trình Hóa Học - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

C6H5COCH3C6H5-C(NNHC6H5)-CH3

Điều kiện khác: H2NNHC6H5

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5COCH3 => C6H5-C(NNHC6H5)-CH3  

Phương trình số #3

CH3CH2CHO → CH3-CH2-CH(OH)-CH2CH2CH2CH3

Điều kiện khác: CH3(CH2)3MgBr

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CH2CHO => CH3-CH2-CH(OH)-CH2CH2CH2CH3  

Phương trình số #4

C6H5CHO → C6H5-CH(OH)-Ph

Điều kiện khác: 1. PhMgBr 2. H2O

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5CHO => C6H5-CH(OH)-Ph  

Phương trình số #5

C6H11COOH → C6H11-CO-CH3

Điều kiện khác: 1) 2CH3-Li 2) H3O+

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H11COOH => C6H11-CO-CH3  

Phương trình số #6

C6H5-CH(OH)-CH2-CH2-CH2-CH3C6H5-CO-CH2-CH2-CH2-CH3

Điều kiện khác: CrO3; CH3COOH/H2O

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5-CH(OH)-CH2-CH2-CH2-CH3 => C6H5-CO-CH2-CH2-CH2-CH3  

Phương trình số #7

HBr + C6H11CH3H2 + C6H11CH2Br

Điều kiện khác: HBr/peroxide

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HBr + C6H11CH3 => H2 + C6H11CH2Br  

Phương trình số #8

Mg + C6H11CH2Br → C6H11CH2MgBr

Xúc tác: ether khan

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + C6H11CH2Br => C6H11CH2MgBr  

Phương trình số #9

C6H11CH2MgBr → C6H11CH2CH(OH)CH3

Điều kiện khác: 1. CH3CHO 2. H3O+

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H11CH2MgBr => C6H11CH2CH(OH)CH3  

Phương trình số #10

H2 + CH3C(CH3)=CHCH3CH3CH(CH3)CH2CH3

Xúc tác: H2/Pt

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + CH3C(CH3)=CHCH3 => CH3CH(CH3)CH2CH3