Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ O2 ra Fe2O3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

O2 + 4Fe3O46Fe2O3

Nhiệt độ: 450 - 600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Fe3O4 => Fe2O3  

Phương trình số #3

4FeO + O22Fe2O3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + O2 => Fe2O3  

Phương trình số #4

4Fe + 3O22Fe2O3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + O2 => Fe2O3  

Phương trình số #5

O2 + 4Fe(OH)22Fe2O3 + 4H2O

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Fe(OH)2 => Fe2O3 + H2O  

Phương trình số #6

4FeCO3 + O22Fe2O3 + 4CO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCO3 + O2 => Fe2O3 + CO2  

Phương trình số #7

4FeS + 7O22Fe2O3 + 4SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + O2 => Fe2O3 + SO2  

Phương trình số #8

5O2 + 4FeCu2S28CuO + 2Fe2O3 + 8SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + FeCu2S2 => CuO + Fe2O3 + SO2  

Phương trình số #9

4FeS2 + 11O22Fe2O3 + 8SO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + O2 => Fe2O3 + SO2  

Phương trình số #10

13O2 + 4CuFeS24CuO + 2Fe2O3 + 8SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CuFeS2 => CuO + Fe2O3 + SO2