Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

2FeCl2 + 4HCl + 2KClO = Cl2 + 2H2O + 2KCl + 2FeCl3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

FeCl2 | sắt (II) clorua | + HCl | axit clohidric | + KClO | Kali hypoclorit | = Cl2 | clo | + H2O | nước | + KCl | kali clorua | + FeCl3 | Sắt triclorua | , Điều kiện


Cách viết phương trình đã cân bằng

2FeCl2 + 4HCl + 2KClOCl2 + 2H2O + 2KCl + 2FeCl3
sắt (II) clorua axit clohidric Kali hypoclorit clo nước kali clorua Sắt triclorua
Potassium hypochlorite Chlorine Kali clorua Iron(III) chloride
Muối Axit Muối Muối Muối
127 36 91 71 18 75 162
2 4 2 1 2 2 2 Hệ số
Nguyên - Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình 2FeCl2 + 4HCl + 2KClO → Cl2 + 2H2O + 2KCl + 2FeCl3

2FeCl2 + 4HCl + 2KClO → Cl2 + 2H2O + 2KCl + 2FeCl3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, FeCl2 (sắt (II) clorua) phản ứng với HCl (axit clohidric) phản ứng với KClO (Kali hypoclorit) để tạo ra Cl2 (clo), H2O (nước), KCl (kali clorua), FeCl3 (Sắt triclorua) dười điều kiện phản ứng là Không có

Điều kiện phản ứng FeCl2 (sắt (II) clorua) tác dụng HCl (axit clohidric) tác dụng KClO (Kali hypoclorit) là gì ?

Không có

Làm cách nào để FeCl2 (sắt (II) clorua) tác dụng HCl (axit clohidric) tác dụng KClO (Kali hypoclorit) xảy ra phản ứng?

Chúng mình không thông tin về làm thế nào để FeCl2 (sắt (II) clorua) phản ứng với HCl (axit clohidric) phản ứng với KClO (Kali hypoclorit) và tạo ra chất Cl2 (clo) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với KCl (kali clorua) phản ứng với FeCl3 (Sắt triclorua).

Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là FeCl2 (sắt (II) clorua) tác dụng HCl (axit clohidric) tác dụng KClO (Kali hypoclorit) và tạo ra chất Cl2 (clo), H2O (nước), KCl (kali clorua), FeCl3 (Sắt triclorua)

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra 2FeCl2 + 4HCl + 2KClO → Cl2 + 2H2O + 2KCl + 2FeCl3 là gì ?

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Cl2 (clo), H2O (nước), KCl (kali clorua), FeCl3 (Sắt triclorua), được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia FeCl2 (sắt (II) clorua), HCl (axit clohidric), KClO (Kali hypoclorit), biến mất.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng 2FeCl2 + 4HCl + 2KClO → Cl2 + 2H2O + 2KCl + 2FeCl3

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ FeCl2 Ra Cl2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl2 (sắt (II) clorua) ra Cl2 (clo)

Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl2 (sắt (II) clorua) ra Cl2 (clo)

Phương Trình Điều Chế Từ FeCl2 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl2 (sắt (II) clorua) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl2 (sắt (II) clorua) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ FeCl2 Ra KCl

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl2 (sắt (II) clorua) ra KCl (kali clorua)

Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl2 (sắt (II) clorua) ra KCl (kali clorua)

Phương Trình Điều Chế Từ FeCl2 Ra FeCl3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl2 (sắt (II) clorua) ra FeCl3 (Sắt triclorua)

Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl2 (sắt (II) clorua) ra FeCl3 (Sắt triclorua)

Phương Trình Điều Chế Từ HCl Ra Cl2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra Cl2 (clo)

Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra Cl2 (clo)

Phương Trình Điều Chế Từ HCl Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ HCl Ra KCl

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra KCl (kali clorua)

Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra KCl (kali clorua)

Phương Trình Điều Chế Từ HCl Ra FeCl3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra FeCl3 (Sắt triclorua)

Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra FeCl3 (Sắt triclorua)

Phương Trình Điều Chế Từ KClO Ra Cl2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra Cl2 (clo)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra Cl2 (clo)

Phương Trình Điều Chế Từ KClO Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ KClO Ra KCl

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra KCl (kali clorua)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra KCl (kali clorua)

Phương Trình Điều Chế Từ KClO Ra FeCl3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra FeCl3 (Sắt triclorua)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra FeCl3 (Sắt triclorua)


Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình 2FeCl2 + 4HCl + 2KClO → Cl2 + 2H2O + 2KCl + 2FeCl3


Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Đánh giá

2FeCl2 + 4HCl + 2KClO → Cl2 + 2H2O + 2KCl + 2FeCl3 | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!