Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + H2 => Cu + H2O
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + CO2 => C + H2O
Phương trình số #3
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + H2 => Fe + H2O
Phương trình số #4
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + SO2 => H2O + S
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + H2 => H2O + Fe3O4
Phương trình số #6
Nhiệt độ: > 570
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Fe3O4 => Fe + H2O
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 150 - 200°C Xúc tác: Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + H2 => CH4 + H2O
Phương trình số #8
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + H2 => FeO + H2O
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 150 - 200°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + N2O => H2O + N2
Phương trình số #10
Xúc tác: Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + C6H5NO2 => C6H5NH2 + H2O