Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

CuO có tác dụng với Fe2O3 không?

Tìm ra 1 phương trình. Hãy kéo xuống để xem tất cả phương trình.

Tất cả các phương trình mô tả CuO (Đồng (II) oxit) tác dụng với Fe2O3 (sắt (III) oxit)

3CuO + Fe2O3 + 3H2 → 6H2O + Cu3Fe2

Các chất hóa học có liên quan


C Cu CuO O U Fe Fe2O3 O3 O F

Thông tin thêm về chất hóa học

CuO (Đồng (II) oxit)

Tên Tiếng Việt: Đồng (II) oxit

Tất cả phương trình hóa học có CuO là chất tham gia


2Al + 3CuO → Al2O3 + 3CuC + 2CuO → 2Cu + CO23CuO + 2NH3 → 3Cu + 3H2O + N2CH3OH + CuO → Cu + H2O + HCHOCO + CuO → Cu + CO24CuO → O2 + 2Cu2OCuO + H2 → Cu + H2OCuO + H2SO4 → H2O + CuSO4CuO + 2HCl → H2O + CuCl2CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2OCuO + CH3-CH2-OH → Cu + H2O + CH3-CHOC2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu(OH)2 + H2O3CuO + Fe2O3 + 3H2 → 6H2O + Cu3Fe2CuO + CH3CH2OH → CH3CHO + Cu + H2OCu + CuO → Cu2OCuO + Na2O → Na2CuO2C + CuO → CO + CuCuO + 4NH4OH → 3H2O + [Cu(NH3)4](OH)2CuO + C2H5Br → Cu + C2H5OBrCuO + C2H4(OH)2 → 2Cu + 2H2O + (CHO)224CuO + C12H22O11 → 24Cu + 11H2O + 12CO215CuO + C6H5COOH → 15Cu + 3H2O + 7CO22CH3COOH + CuO → H2O + (CH3COO)2CuCuO + CH3CH2CH2OH → Cu + H2O + CH3CH2CHOCuO + CH3CHOHCH3 → CH3COCH3 + Cu + H2OCuO + H2O → Cu(OH)22CuO → 2Cu + O2C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2OCuO + C3H6(OH)2 → Cu + H2O + CH2(CHO)22AgNO3 + CuO → Ag2O + Cu(NO3)2CuO + C6H5CH2OH → Cu + H2O + C6H5CHOCuO + CO2 → CuCO3CuO + SO2CuO + (CH3)3COH → 3CuO + 2H3PO4 → Cu3(PO4)2

Tất cả phương trình hóa học có CuO là chất sản phẩm

2Cu + O2 → 2CuO2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2Cu(OH)2 → CuO + H2O2O2 + Cu2S → 2CuO + SO2O2 + 2Cu2O → 4CuO5O2 + 4FeCu2S2 → 8CuO + 2Fe2O3 + 8SO213O2 + 4CuFeS2 → 4CuO + 2Fe2O3 + 8SO22CuS + 3O2 → 2CuO + 2SO26Cu + SO2 → 2CuO + Cu2SCu2CO3(OH)2 → 2CuO + H2O + CO22Cu + OF2 → CuO + CuF22CuSO4 → 2CuO + O2 + 2SO2CuCO3.Cu(OH)2 → 2CuO + H2O + CO22Cu2O → 4CuO + O2O2 + 2CuCl2 → 2Cl2 + 2CuOCu + H2O → CuO + H2