Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CuO, H3PO4 ra Cu3(PO4)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CuO (Đồng (II) oxit) , H3PO4 (axit photphoric) ra Cu3(PO4)2 (Đồng(II) photphat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3CuO + 2H3PO4Cu3(PO4)2

Nhiệt độ: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + H3PO4 => Cu3(PO4)2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho CuO (Đồng (II) oxit) tác dụng vói H3PO4 (axit photphoric) tạo thành Cu3(PO4)2 (Đồng(II) photphat) ,trong điều kiện nhiệt độ nhiệt độ cao

Phương trình để tạo ra chất CuO (Đồng (II) oxit) (copper(ii) oxide)

2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 5O2 + 4FeCu2S2 → 8CuO + 2Fe2O3 + 8SO2 2O2 + Cu2S → 2CuO + SO2

Phương trình để tạo ra chất H3PO4 (axit photphoric) (Sonac; Phosphoric acid; Orthophosphoric acid; Phosphoric acid hydrogen)

3H2O + P2O5 → 2H3PO4 3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4

Phương trình để tạo ra chất Cu3(PO4)2 (Đồng(II) photphat) (Copper (II) Phosphate)

3CuO + 2H3PO4 → Cu3(PO4)2 2Al(PO4) + 3Cu(SO4) → Al2(SO4)3 + Cu3(PO4)2 3CuBr2 + 2H3PO4 → Cu3(PO4)2 + 6HBr