Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

C6H12O6 có tác dụng với Cu(OH)2 không?

Tìm ra 5 phương trình. Hãy kéo xuống để xem tất cả phương trình.

Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit)

Tên Tiếng Việt: copper(ii) hydroxide

Tất cả phương trình hóa học có Cu(OH)2 là chất tham gia


Cu(OH)2 → CuO + H2OCu(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CuSO4Cu(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CuCl2Cu(OH)2 + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + 2H2OCu(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)22Cu(OH)2 + NaOH + RCH2OH → 3H2O + Cu2O + RCOONa2CH3CHO + Cu(OH)2 → CH3COOH + 2H2O + Cu2O2Cu(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + (CuOH)2SO4Cu(OH)2 + H2S → CuS + 2H2O2Cu(OH)2 + C12H22O11 → 2H2O + Cu2O + C12H22O122Cu(OH)2 + CO2 → H2O + Cu2CO3(OH)2Cu(OH)2 + 4NH4OH → 4H2O + [Cu(NH3)4](OH)2Cu(OH)2 + 2C3H5(OH)3 → 2H2O + [C3H5(OH)2O]2CuCH3CHO + 2Cu(OH)2 + NaOH → CH3COONa + 3H2O + Cu2OCu(OH)2 + 2NaOH → 2H2O + Na2CuO22Cu(OH)2 + HCOOH → 3H2O + Cu2O + CO2C6H12O6 + 2Cu(OH)2 → 2H2O + Cu2O + C6H12O7C6H12O6 + 2Cu(OH)2 + NaOH → 3H2O + Cu2O + C6H11O7NaCu(OH)2 + 2CH2OH-CHOH-CH3 → 2H2O + OHCH2-CH(CH3)O-Cu-OH(CH3)C-CH2OHCu(OH)2 + 2C3H6(OH)2+ 2H2O2C6H12O6 + Cu(OH)2 → 2H2O + (C6H11O6)2CuCu(OH)2 + 2C6H12O6 → 2H2O + (C6H11O6)2CuCu(OH)2 + 2C12H22O11 → 2H2O + (C12H22O11)2Cu2C6H12O6 + Cu(OH)2 → 2H2O + (C6H11O6)2CuCu(OH)2 + 2C12H22O11 → H2O + 2Cu2O + C6H12O7Cu(OH)2 + 2C12H22O11 → 2H2O + (C12H22O11)2CuCu(OH)2 + 2C12H22O11 → 2H2O + (C12H22O11)2CuCu(OH)2 + 2C2H4(OH)2 → 2H2O + [C2H4(OHO)]2Cu2CH3COOH + Cu(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2CuCu + Cu(OH)2 → H2O + Cu2OCu(OH)2 + 2C2H4(OH)2 → 2H2O + (C2H4(OHO))2Cu(OH)2 + 2C6H5COOH → 2H2O + (C6H5COO)2Cu2Cu(OH)2 + C3H7CHO → 2H2O + Cu2O + C3H7COOH3Cu(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Cu(NO3)2 + 2Fe(OH)3Cu(OH)2 + CH2(OH)CH2CH2OH →

Tất cả phương trình hóa học có Cu(OH)2 là chất sản phẩm

6H2O + 6CO2 → C6H12O6 + 6O2HCHO → C6H12O6H2O + C12H22O11 → C6H12O6 + C6H12O6nH2O + (C6H10O5)n → nC6H12O6nH2O + (C6H10O5)n → nC6H12O6H2O + C12H22O11 → C6H12O6 + C6H12O6