- Là oxit trung tính (không tạo muối)
- Có tính khử mạnh: 4CO + Fe3O4 →(to) 3Fe + 4CO2
Cacbon đioxit (CO2)
- Là oxit axit
- Có tính oxi hóa: CO2 + 2Mg →(to) C + 2MgO
- Tan trong nước tạo dung dịch axit yếu
Axit cacbonic (H2CO3)
- H2CO3 không bền, phân hủy thành CO2 và H2O
- H2CO3 là axit yếu, trong dung dịch phân li hai nấc
Muối cacbonat
- Muối cacbonat của kim loại kiềm dễ tan trong nước và bền với nhiệt. Các muối cacbonat khác ít tan và dễ bị nhiệt phân:
CaCO3 →(to) CaO + CO2
- Muối hidrocacbonat dễ tan và ít bị nhiệt phân:
Ca(HCO3)2 →(to) CaCO3 + CO2 + H2O
2. Hợp chất của silic
Silic đioxit (SiO2)
- Tan được trong kiềm nóng chảy: SiO2 + 2NaOH → Na2SiO3 + H2O
- Tác dụng với dung dịch axit HF: SiO2 + 4HF → SiF4↑ + 2H2O
Axit silixic (H2SiO3)
- H2SiO3 là axit ở dạng rắn, ít tan trong nước.
- H2SiO3 là axit rất yếu, yếu hơn cả axit cacbonic
Muối silicat
- Muối silicat của kim loại kiềm dễ tan trong nước.
- Dung dịch đậm đặc của Na2SiO3, K2SiO3 được gọi là thủy tinh lỏng, có ứng dụng nhiều trong thực tế.cacbon, silic và các hợp chất của chúng
Bài học này không có phương trình hóa học nào liên quan