Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
KOH | + | HClO | → | H2O | + | KClO | |
kali hidroxit | Hypochlorous acid | nước | Kali hypoclorit | ||||
axit hipoclorơ, cloranol, hyđrôxítôclorin | Potassium hypochlorite | ||||||
(rắn) | (lỏng) | (lỏng) | (rắn) | ||||
(trắng) | (không màu) | (không màu) | (trắng) | ||||
Bazơ | Axit | Muối | |||||
56 | 52 | 18 | 91 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
KOH + HClO → H2O + KClO là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KOH (kali hidroxit) phản ứng với HClO (Hypochlorous acid) để tạo ra H2O (nước), KClO (Kali hypoclorit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
KOH tác dụng HClO
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KOH (kali hidroxit) tác dụng HClO (Hypochlorous acid) và tạo ra chất H2O (nước), KClO (Kali hypoclorit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước) (trạng thái: lỏng) (màu sắc: không màu), KClO (Kali hypoclorit) (trạng thái: rắn) (màu sắc: trắng), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KOH (kali hidroxit) (trạng thái: rắn) (màu sắc: trắng), HClO (Hypochlorous acid) (trạng thái: lỏng) (màu sắc: không màu), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KClO (Kali hypoclorit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KClO (Kali hypoclorit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HClO (Hypochlorous acid) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HClO (Hypochlorous acid) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HClO (Hypochlorous acid) ra KClO (Kali hypoclorit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HClO (Hypochlorous acid) ra KClO (Kali hypoclorit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium hydroxide)
2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + K2O → 2KOH Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KOH(hypochlorous acid)
Cl2 + H2O → HCl + HClO H2O + Cl2O → 2HClO 2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + 2HClO Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HClO(water)
CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 3H2O + P2O5 → 2H3PO4 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng()
2HCl + KClO → Cl2 + H2O + KCl 3KClO → 2KCl + KClO3 4KOH + 2KClO + MnCl2 → 2H2O + 2KCl + K2MnO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KClO tham gia phản ứng