Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
2H2SO4 | + | 4NaClO2 | → | H2O | + | HCl | + | 2Na2SO4 | + | 2ClO2 | + | HClO3 | |
axit sulfuric | Natri clorit | nước | axit clohidric | natri sulfat | Clo dioxit | Axit cloric | |||||||
Sulfuric acid; | Sodium sulfate | Chloric acid | |||||||||||
(dung dịch pha loãng) | (khí) | ||||||||||||
Axit | Axit | Muối | Axit | ||||||||||
98 | 90 | 18 | 36 | 142 | 67 | 84 | |||||||
2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2H2SO4 + 4NaClO2 → H2O + HCl + 2Na2SO4 + 2ClO2 + HClO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với NaClO2 (Natri clorit) để tạo ra H2O (nước), HCl (axit clohidric), Na2SO4 (natri sulfat), ClO2 (Clo dioxit), HClO3 (Axit cloric) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với NaClO2 (Natri clorit) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với HCl (axit clohidric) phản ứng với Na2SO4 (natri sulfat) phản ứng với ClO2 (Clo dioxit) phản ứng với HClO3 (Axit cloric).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng NaClO2 (Natri clorit) và tạo ra chất H2O (nước), HCl (axit clohidric), Na2SO4 (natri sulfat), ClO2 (Clo dioxit), HClO3 (Axit cloric)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), HCl (axit clohidric), Na2SO4 (natri sulfat), ClO2 (Clo dioxit) (trạng thái: khí), HClO3 (Axit cloric), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2SO4 (axit sulfuric) (trạng thái: dung dịch pha loãng), NaClO2 (Natri clorit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra HCl (axit clohidric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra HCl (axit clohidric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra ClO2 (Clo dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra ClO2 (Clo dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra HClO3 (Axit cloric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra HClO3 (Axit cloric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaClO2 (Natri clorit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaClO2 (Natri clorit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaClO2 (Natri clorit) ra HCl (axit clohidric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaClO2 (Natri clorit) ra HCl (axit clohidric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaClO2 (Natri clorit) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaClO2 (Natri clorit) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaClO2 (Natri clorit) ra ClO2 (Clo dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaClO2 (Natri clorit) ra ClO2 (Clo dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaClO2 (Natri clorit) ra HClO3 (Axit cloric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaClO2 (Natri clorit) ra HClO3 (Axit cloric)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(Sodium chlorite; Chlorous acid sodium salt)
NaClO2.3H2O → 3H2O + NaClO2 2NaOH + 2ClO2 → H2O + NaClO3 + NaClO2 NaOH + HClO2 → H2O + NaClO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaClO2(water)
Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(hydrogen chloride)
2HCl + Zn → H2 + ZnCl2 HCl + NaOH → H2O + NaCl Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 Tổng hợp tất cả phương trình có HCl tham gia phản ứng(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng(chlorine dioxide)
2ClO2 + BaO2 → 2HClO2 + Ba(ClO2)2 2NaOH + 2ClO2 → H2O + NaClO3 + NaClO2 H2O + 2ClO2 → HClO2 + HClO3 Tổng hợp tất cả phương trình có ClO2 tham gia phản ứng(chloric acid)
3HClO3 → H2O + 2ClO2 + HClO4 5HCl + HClO3 → 3Cl2 + 2H2O 6Ag + 6HClO3 → AgCl + 3H2O + 5AgClO3 Tổng hợp tất cả phương trình có HClO3 tham gia phản ứng