Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Ag, HClO3 ra AgCl, H2O, AgClO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Ag (bạc) , HClO3 (Axit cloric) ra AgCl (bạc clorua) , H2O (nước) , AgClO3 (Bạc clorat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Ag (bạc) tác dụng vói HClO3 (Axit cloric) tạo thành AgCl (bạc clorua) AgClO3 (Bạc clorat)

Phương trình để tạo ra chất Ag (bạc) (silver)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất HClO3 (Axit cloric) (chloric acid)

H2SO4 + Ba(ClO2)2 → HClO3 + BaSO4 4HClO2 → H2O + HCl + 2ClO2 + HClO3 3HClO → 3HCl + HClO3

Phương trình để tạo ra chất AgCl (bạc clorua) (silver chloride)

3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3 AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 NH4NO2 → 2H2O + N2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất AgClO3 (Bạc clorat) (silver chlorate)

6Ag + 6HClO3 → AgCl + 3H2O + 5AgClO3