Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaOH, ClO2 ra H2O, NaClO3, NaClO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) , ClO2 (Clo dioxit) ra H2O (nước) , NaClO3 (Natri clorat) , NaClO2 (Natri clorit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NaOH (natri hidroxit) tác dụng vói ClO2 (Clo dioxit) tạo thành H2O (nước) NaClO2 (Natri clorit)

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất ClO2 (Clo dioxit) (chlorine dioxide)

3HClO3 → H2O + 2ClO2 + HClO4 2H2SO4 + 2KClO3 + H2C2O4 → 2H2O + 2CO2 + 2ClO2 + 2KHSO4 4HClO2 → H2O + HCl + 2ClO2 + HClO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NH4NO2 → 2H2O + N2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất NaClO3 (Natri clorat) (sodium chlorate)

3Cl2 + 6NaOH → 3H2O + 5NaCl + NaClO3 3NaClO2 → NaCl + 2NaClO3 3Cl2 + 6NaHCO3 → 3H2O + 5NaCl + 6CO2 + NaClO3

Phương trình để tạo ra chất NaClO2 (Natri clorit) (Sodium chlorite; Chlorous acid sodium salt)

NaClO2.3H2O → 3H2O + NaClO2 NaOH + HClO2 → H2O + NaClO2 2NaOH + 2ClO2 → H2O + NaClO3 + NaClO2