Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

8H2SO4 + 2KMnO4 + 5Na2O2 = 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + 5O2 + K2SO4 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

H2SO4 | axit sulfuric | + KMnO4 | kali pemanganat | + Na2O2 | Natri peroxit | = H2O | nước | + MnSO4 | Mangan sulfat | + Na2SO4 | natri sulfat | + O2 | oxi | + K2SO4 | Kali sunfat | , Điều kiện


Cách viết phương trình đã cân bằng

8H2SO4 + 2KMnO4 + 5Na2O28H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + 5O2 + K2SO4
axit sulfuric kali pemanganat Natri peroxit nước Mangan sulfat natri sulfat oxi Kali sunfat
Sulfuric acid; Kali manganat(VII) Manganese(II) sulfate Sodium sulfate Potassium sulfate
Axit Muối Muối Muối Muối
98 158 78 18 151 142 32 174
8 2 5 8 2 5 5 1 Hệ số
Nguyên - Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình 8H2SO4 + 2KMnO4 + 5Na2O2 → 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + 5O2 + K2SO4

8H2SO4 + 2KMnO4 + 5Na2O2 → 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + 5O2 + K2SO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với KMnO4 (kali pemanganat) phản ứng với Na2O2 (Natri peroxit) để tạo ra H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), Na2SO4 (natri sulfat), O2 (oxi), K2SO4 (Kali sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có

Điều kiện phản ứng H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng KMnO4 (kali pemanganat) tác dụng Na2O2 (Natri peroxit) là gì ?

Không có

Làm cách nào để H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng KMnO4 (kali pemanganat) tác dụng Na2O2 (Natri peroxit) xảy ra phản ứng?

Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với KMnO4 (kali pemanganat) phản ứng với Na2O2 (Natri peroxit) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với MnSO4 (Mangan sulfat) phản ứng với Na2SO4 (natri sulfat) phản ứng với O2 (oxi) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat).

Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng KMnO4 (kali pemanganat) tác dụng Na2O2 (Natri peroxit) và tạo ra chất H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), Na2SO4 (natri sulfat), O2 (oxi), K2SO4 (Kali sunfat)

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra 8H2SO4 + 2KMnO4 + 5Na2O2 → 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + 5O2 + K2SO4 là gì ?

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), Na2SO4 (natri sulfat), O2 (oxi), K2SO4 (Kali sunfat), được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2SO4 (axit sulfuric), KMnO4 (kali pemanganat), Na2O2 (Natri peroxit), biến mất.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng 8H2SO4 + 2KMnO4 + 5Na2O2 → 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + 5O2 + K2SO4

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ H2SO4 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ H2SO4 Ra MnSO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra MnSO4 (Mangan sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra MnSO4 (Mangan sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ H2SO4 Ra Na2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Na2SO4 (natri sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Na2SO4 (natri sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ H2SO4 Ra O2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra O2 (oxi)

Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra O2 (oxi)

Phương Trình Điều Chế Từ H2SO4 Ra K2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Phương Trình Điều Chế Từ KMnO4 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ KMnO4 Ra MnSO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra MnSO4 (Mangan sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra MnSO4 (Mangan sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ KMnO4 Ra Na2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra Na2SO4 (natri sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra Na2SO4 (natri sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ KMnO4 Ra O2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra O2 (oxi)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra O2 (oxi)

Phương Trình Điều Chế Từ KMnO4 Ra K2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Phương Trình Điều Chế Từ Na2O2 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ Na2O2 Ra MnSO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra MnSO4 (Mangan sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra MnSO4 (Mangan sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ Na2O2 Ra Na2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ Na2O2 Ra O2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra O2 (oxi)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra O2 (oxi)

Phương Trình Điều Chế Từ Na2O2 Ra K2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)


Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình 8H2SO4 + 2KMnO4 + 5Na2O2 → 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + 5O2 + K2SO4


Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Đánh giá

8H2SO4 + 2KMnO4 + 5Na2O2 → 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + 5O2 + K2SO4 | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!