Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaBr → 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + NaBr => Br2 + H2O + MnSO4 + Na2SO4 + K2SO4  

Phương trình số #3

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO45Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4  

Phương trình số #4

9H2SO4 + 6KMnO4 + 10NO → 4H2O + 10HNO3 + 6MnSO4 + 3K2SO4

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + NO => H2O + HNO3 + MnSO4 + K2SO4  

Phương trình số #5

2KMnO4 + 2KOH + K2SO3H2O + K2SO4 + 2K2MnO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + KOH + K2SO3 => H2O + K2SO4 + K2MnO4  

Phương trình số #6

2KMnO4 + 4KOH + 3MnSO42H2O + 5MnO2 + 3K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + KOH + MnSO4 => H2O + MnO2 + K2SO4  

Phương trình số #7

16HCl + 2KMnO45Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KMnO4 => Cl2 + H2O + KCl + MnCl2  

Phương trình số #8

2KMnO4 + 16HBr → Br2 + 8H2O + 2KBr + 2MnBr2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + HBr => Br2 + H2O + KBr + MnBr2  

Phương trình số #9

3H2O2 + 2KMnO42H2O + 2KOH + 2MnO2 + 3O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + KMnO4 => H2O + KOH + MnO2 + O2  

Phương trình số #10

5H2O2 + 3H2SO4 + 2KMnO48H2O + 2MnSO4 + 5O2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + H2SO4 + KMnO4 => H2O + MnSO4 + O2 + K2SO4