Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2O2 ra O2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra O2 (oxi) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2Na2O22Na2O + O2

Nhiệt độ: 400 - 675°C Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O2 => Na2O + O2  

Phương trình số #3

2CO2 + 2Na2O22Na2CO3 + O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + Na2O2 => Na2CO3 + O2  

Phương trình số #4

4Na2O2 + 2Na2TeO3O2 + 2Na6TeO6

Nhiệt độ: 700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O2 + Na2TeO3 => O2 + Na6TeO6  

Phương trình số #5

2CO2 + Na2O2 + 2KO2K2CO3 + Na2CO3 + 2O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + Na2O2 + KO2 => K2CO3 + Na2CO3 + O2  

Phương trình số #6

8H2SO4 + 2KMnO4 + 5Na2O28H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + 5O2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + Na2O2 => H2O + MnSO4 + Na2SO4 + O2 + K2SO4