Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
3H2O2 | + | 10NaOH | + | Cr2(SO4)3 | → | 8H2O | + | 3Na2SO4 | + | 2Na2CrO4 | |
oxi già | natri hidroxit | Crom(III) sunfat | nước | natri sulfat | Natri cromat | ||||||
Hydro peroxide | Sodium hydroxide | Sodium sulfate | |||||||||
(lỏng) | (lỏng) | (rắn) | (lỏng) | (rắn) | (rắn) | ||||||
Bazơ | Muối | ||||||||||
34 | 40 | 392 | 18 | 142 | 162 | ||||||
3 | 10 | 1 | 8 | 3 | 2 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3H2O2 + 10NaOH + Cr2(SO4)3 → 8H2O + 3Na2SO4 + 2Na2CrO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2O2 (oxi già) phản ứng với NaOH (natri hidroxit) phản ứng với Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) để tạo ra H2O (nước), Na2SO4 (natri sulfat), Na2CrO4 (Natri cromat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Cr2(SO4)3 tác dụng NaOH, H2O2
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2O2 (oxi già) tác dụng NaOH (natri hidroxit) tác dụng Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) và tạo ra chất H2O (nước), Na2SO4 (natri sulfat), Na2CrO4 (Natri cromat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước) (trạng thái: lỏng), Na2SO4 (natri sulfat) (trạng thái: rắn), Na2CrO4 (Natri cromat) (trạng thái: rắn), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2O2 (oxi già) (trạng thái: lỏng), NaOH (natri hidroxit) (trạng thái: lỏng), Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) (trạng thái: rắn), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O2 (oxi già) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O2 (oxi già) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O2 (oxi già) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O2 (oxi già) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O2 (oxi già) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O2 (oxi già) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(hydrogen peroxide)
H2SO4 + BaO2 → H2O2 + BaSO4 H2SO4 + Na2O2 → H2O2 + Na2SO4 Li2O2.H2O2.3H2O → 3H2O + H2O2 + Li2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O2(sodium hydroxide)
2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaOH(Chromic sulfate; Chromium(III) sulfate)
H2SO4 + O2 + CrSO4 → 2H2O + 2Cr2(SO4)3 3H2SO4 + Cr2O3 → 3H2O + Cr2(SO4)3 7H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KI → 7H2O + 3I2 + 4K2SO4 + Cr2(SO4)3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cr2(SO4)3(water)
CaO + H2O → Ca(OH)2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng(Sodium chromate; Sodium chromate(VI); Chromic acid disodium salt)
H2SO4 + 2Na2CrO4 → H2O + Na2SO4 + Na2Cr2O7 HCl + 2Na2CrO4 → H2O + 2NaCl + Na2Cr2O7 H2O + 2CO2 + 2Na2CrO4 → 2NaHCO3 + Na2Cr2O7 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2CrO4 tham gia phản ứng