Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O ra NaCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) ra NaCl (Natri Clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2AlCl3 + 3H2O + 3Na2CO32Al(OH)3 + 6NaCl + 3CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + H2O + Na2CO3 => Al(OH)3 + NaCl + CO2  

Phương trình số #3

H2O + 4NaOH + 2CoCl2. + NaOCl → 5NaCl + 2Co(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + CoCl2. + NaOCl => NaCl + Co(OH)3  

Phương trình số #4

3H2O + 3Na2S2O3 + 2ScCl36NaCl + 3S + 3SO2 + 2Sc(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2S2O3 + ScCl3 => NaCl + S + SO2 + Sc(OH)3  

Phương trình số #5

6H2O + 6Na + 2FeCl33H2 + 6NaCl + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na + FeCl3 => H2 + NaCl + Fe(OH)3  

Phương trình số #6

2AlCl3 + 6H2O + 2Na2S → 2Al(OH)3 + 3H2S + 6NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + H2O + Na2S => Al(OH)3 + H2S + NaCl  

Phương trình số #7

2FeCl2 + H2O + NaClO + 4NaOH → NaCl + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + H2O + NaClO + NaOH => NaCl + Fe(OH)3  

Phương trình số #8

3H2O + 3Na2CO3 + 2FeCl36NaCl + 3CO2 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2CO3 + FeCl3 => NaCl + CO2 + Fe(OH)3  

Phương trình số #9

2H2O + 2NaClO + Am → 2NaCl + Am(OH)4

Dung môi: NaOH đậm đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaClO + Am => NaCl + Am(OH)4  

Phương trình số #10

AlCl3 + 2H2O + 4Na → 2H2 + 3NaCl + NaAlO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + H2O + Na => H2 + NaCl + NaAlO2