Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ FeS2 ra NO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra NO (nitơ oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

FeS2 + 8HNO32H2O + 2H2SO4 + 5NO + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => H2O + H2SO4 + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #3

3FeS2 + 26HNO37H2O + 6H2SO4 + 17NO + 3Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => H2O + H2SO4 + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #4

3FeS2 + 20HNO312H2O + 11NO + 6SO2 + 3Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => H2O + NO + SO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #5

3FeS2 + 20HNO310H2O + 11NO + 6SO2 + 3Fe(NO3)3

Điều kiện khác: nhiệt độ cao, HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => H2O + NO + SO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #6

6FeS2 + 40HNO3 + 3Cu2S → 3Fe2(SO4)3 + 20H2O + 40NO + 6CuSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 + Cu2S => Fe2(SO4)3 + H2O + NO + CuSO4  

Phương trình số #7

FeS2 + 3HCl + 5HNO32H2O + 2H2SO4 + 5NO + FeCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HCl + HNO3 => H2O + H2SO4 + NO + FeCl3