Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HNO3 ra NO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra NO (nitơ oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3FeO + 10HNO35H2O + NO + 3Fe(NO3)3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + HNO3 => H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #2

Cr + 3HCl + HNO32H2O + NO + CrCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr + HCl + HNO3 => H2O + NO + CrCl3  

Phương trình số #3

3FeCl2 + 4HNO32H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3

Nhiệt độ: t0 thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + HNO3 => H2O + NO + Fe(NO3)3 + FeCl3  

Phương trình số #4

2HNO3 + S → H2SO4 + 2NO

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + S => H2SO4 + NO  

Phương trình số #5

28HNO3 + 3Fe3O414H2O + NO + 9Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #6

2H2O + 5HNO3 + 3P → 5NO + 3H3PO4

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HNO3 + P => NO + H3PO4  

Phương trình số #7

6HCl + 2HNO33Cl2 + 4H2O + 2NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + HNO3 => Cl2 + H2O + NO  

Phương trình số #8

2FeS2 + 10HNO3Fe2(SO4)3 + 4H2O + H2SO4 + 10NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => Fe2(SO4)3 + H2O + H2SO4 + NO  

Phương trình số #9

Au + 3HCl + HNO32H2O + NO + AuCl3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + HCl + HNO3 => H2O + NO + AuCl3  

Phương trình số #10

3H2SO4 + 2HNO3 + 6FeSO43Fe2(SO4)3 + 4H2O + 2NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + HNO3 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + NO