Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
6FeS2 | + | 40HNO3 | + | 3Cu2S | → | 3Fe2(SO4)3 | + | 20H2O | + | 40NO | + | 6CuSO4 | |
Pyrit sắt | axit nitric | Đồng(I) sunfua | sắt (III) sulfat | nước | nitơ oxit | Đồng(II) sunfat | |||||||
Axit nitric | Copper(I) sulfide | Iron(III) sulfate | Nitrogen monoxide | Copper(II) sulfate | |||||||||
Axit | Muối | Muối | Muối | ||||||||||
120 | 63 | 159 | 400 | 18 | 30 | 160 | |||||||
6 | 40 | 3 | 3 | 20 | 40 | 6 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
6FeS2 + 40HNO3 + 3Cu2S → 3Fe2(SO4)3 + 20H2O + 40NO + 6CuSO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, FeS2 (Pyrit sắt) phản ứng với HNO3 (axit nitric) phản ứng với Cu2S (Đồng(I) sunfua) để tạo ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), NO (nitơ oxit), CuSO4 (Đồng(II) sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để FeS2 (Pyrit sắt) phản ứng với HNO3 (axit nitric) phản ứng với Cu2S (Đồng(I) sunfua) và tạo ra chất Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với NO (nitơ oxit) phản ứng với CuSO4 (Đồng(II) sunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là FeS2 (Pyrit sắt) tác dụng HNO3 (axit nitric) tác dụng Cu2S (Đồng(I) sunfua) và tạo ra chất Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), NO (nitơ oxit), CuSO4 (Đồng(II) sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), NO (nitơ oxit), CuSO4 (Đồng(II) sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia FeS2 (Pyrit sắt), HNO3 (axit nitric), Cu2S (Đồng(I) sunfua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra CuSO4 (Đồng(II) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra CuSO4 (Đồng(II) sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra CuSO4 (Đồng(II) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra CuSO4 (Đồng(II) sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cu2S (Đồng(I) sunfua) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cu2S (Đồng(I) sunfua) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cu2S (Đồng(I) sunfua) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cu2S (Đồng(I) sunfua) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cu2S (Đồng(I) sunfua) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cu2S (Đồng(I) sunfua) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cu2S (Đồng(I) sunfua) ra CuSO4 (Đồng(II) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cu2S (Đồng(I) sunfua) ra CuSO4 (Đồng(II) sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Pyrite; Marcasite)
2H2S + 2FeCl3 → FeCl2 + FeS2 + 4HCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeS2(nitric acid)
NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HNO3(copper(i) sulfide)
2Cu + S → Cu2S 6Cu + SO2 → 2CuO + Cu2S 3S + 2Cu2O → SO2 + 2Cu2S Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cu2S()
Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 2Fe2(SO4)3 → 2Fe2O3 + 6O2 + 6SO2 Fe2(SO4)3 → Fe2O3 + 3SO3 Tổng hợp tất cả phương trình có Fe2(SO4)3 tham gia phản ứng(water)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 3H2O + P2O5 → 2H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(nitrogen monoxide)
2NO + O2 → 2NO2 2H2S + 2NO → 2H2O + N2 + 2S 9H2SO4 + 6KMnO4 + 10NO → 4H2O + 10HNO3 + 6MnSO4 + 3K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có NO tham gia phản ứng(copper(ii) sulfate)
2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có CuSO4 tham gia phản ứng