Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||
4Cl2 | + | 10KOH | + | K2S2O3 | → | 5H2O | + | 8KCl | + | 2K2SO4 | |
clo | kali hidroxit | Kali thiosunfat | nước | kali clorua | Kali sunfat | ||||||
Chlorine | Kali clorua | Potassium sulfate | |||||||||
Bazơ | Muối | Muối | |||||||||
71 | 56 | 190 | 18 | 75 | 174 | ||||||
4 | 10 | 1 | 5 | 8 | 2 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
4Cl2 + 10KOH + K2S2O3 → 5H2O + 8KCl + 2K2SO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Cl2 (clo) phản ứng với KOH (kali hidroxit) phản ứng với K2S2O3 (Kali thiosunfat) để tạo ra H2O (nước), KCl (kali clorua), K2SO4 (Kali sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Cl2 (clo) phản ứng với KOH (kali hidroxit) phản ứng với K2S2O3 (Kali thiosunfat) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với KCl (kali clorua) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Cl2 (clo) tác dụng KOH (kali hidroxit) tác dụng K2S2O3 (Kali thiosunfat) và tạo ra chất H2O (nước), KCl (kali clorua), K2SO4 (Kali sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), KCl (kali clorua), K2SO4 (Kali sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Cl2 (clo), KOH (kali hidroxit), K2S2O3 (Kali thiosunfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cl2 (clo) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cl2 (clo) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cl2 (clo) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cl2 (clo) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cl2 (clo) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cl2 (clo) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2S2O3 (Kali thiosunfat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2S2O3 (Kali thiosunfat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2S2O3 (Kali thiosunfat) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2S2O3 (Kali thiosunfat) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2S2O3 (Kali thiosunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2S2O3 (Kali thiosunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(chlorine)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH FeCl2 → Cl2 + Fe BaCl2 → Cl2 + Ba Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cl2(potassium hydroxide)
3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + K2O → 2KOH 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KOH(Potassium thiosulfate; Thiosulfuric acid dipotassium salt)
S + K2SO3 → K2S2O3 2KHS + 4KHSO3 → 3H2O + 3K2S2O3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2S2O3(water)
CaO + H2O → Ca(OH)2 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 3H2O + P2O5 → 2H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(potassium chloride)
2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH H2O + KCl → H2 + KClO3 H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng(potassium sulfate)
Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng