Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Cl2 ra KCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Cl2 (clo) ra KCl (kali clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

Cl2 + 2KBr → Br2 + 2KCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + KBr => Br2 + KCl  

Phương trình số #3

3Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + KOH => H2O + KCl + KClO3  

Phương trình số #4

Cl2 + 8KOH + CrCl24H2O + 6KCl + K2Cr2O4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + KOH + CrCl2 => H2O + KCl + K2Cr2O4  

Phương trình số #5

Cl2 + 2K → 2KCl

Nhiệt độ: nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + K => KCl  

Phương trình số #6

Cl2 + 2KOH → H2O + KCl + KClO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + KOH => H2O + KCl + KClO  

Phương trình số #7

27Cl2 + 64KOH + 2CrI332H2O + 54KCl + 2K2CrO4 + 6KIO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + KOH + CrI3 => H2O + KCl + K2CrO4 + KIO4  

Phương trình số #8

Cl2 + 2K4[Fe(CN)6] → 2KCl + 2K3[FeCN)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + K4[Fe(CN)6] => KCl + K3[FeCN)6]  

Phương trình số #9

Cl2 + 2K2RuO42KCl + 2KRuO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + K2RuO4 => KCl + KRuO4  

Phương trình số #10

Cl2 + 2KRuO42KCl + 2RuO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + KRuO4 => KCl + RuO4