Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
Cl2 | + | 2K2RuO4 | → | 2KCl | + | 2KRuO4 | |
clo | Kali ruthenat | kali clorua | Kali perruthenat | ||||
Chlorine | Kali clorua | ||||||
(dung dịch pha loãng) | (đậm đặc) | (kt) | |||||
Muối | |||||||
71 | 243 | 75 | 204 | ||||
1 | 2 | 2 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Cl2 + 2K2RuO4 → 2KCl + 2KRuO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Cl2 (clo) phản ứng với K2RuO4 (Kali ruthenat) để tạo ra KCl (kali clorua), KRuO4 (Kali perruthenat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Cl2 (clo) phản ứng với K2RuO4 (Kali ruthenat) và tạo ra chất KCl (kali clorua) phản ứng với KRuO4 (Kali perruthenat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Cl2 (clo) tác dụng K2RuO4 (Kali ruthenat) và tạo ra chất KCl (kali clorua), KRuO4 (Kali perruthenat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KCl (kali clorua), KRuO4 (Kali perruthenat) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Cl2 (clo) (trạng thái: dung dịch pha loãng), K2RuO4 (Kali ruthenat) (trạng thái: đậm đặc), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cl2 (clo) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cl2 (clo) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cl2 (clo) ra KRuO4 (Kali perruthenat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cl2 (clo) ra KRuO4 (Kali perruthenat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra KRuO4 (Kali perruthenat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra KRuO4 (Kali perruthenat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(chlorine)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH BaCl2 → Cl2 + Ba 4HCl + MnO2 → Cl2 + 2H2O + MnCl2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cl2(Potassium ruthenate)
K2CO3 + KClO3 + Ru → KCl + CO2 + K2RuO4 4KOH + 3O2 + 2Ru → 2H2O + 2K2RuO4 4KOH + 2RuO4 → 2H2O + O2 + 2K2RuO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2RuO4(potassium chloride)
H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 H2O + KCl → H2 + KClO3 2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng(Potassium perruthenate)
Cl2 + 2KRuO4 → 2KCl + 2RuO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KRuO4 tham gia phản ứng