Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2CO3, KClO3, Ru ra KCl, CO2, K2RuO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) , KClO3 (kali clorat) , Ru (Rutheni) ra KCl (kali clorua) , CO2 (Cacbon dioxit) , K2RuO4 (Kali ruthenat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho K2CO3 (kali cacbonat) tác dụng vói KClO3 (kali clorat) Ru (Rutheni) tạo thành KCl (kali clorua) K2RuO4 (Kali ruthenat) ,trong điều kiện nhiệt độ 400-600

Phương trình để tạo ra chất K2CO3 (kali cacbonat) (potassium carbonate)

2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2

Phương trình để tạo ra chất KClO3 (kali clorat) (potassium chlorate)

H2O + KCl → H2 + KClO3 3Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3 2KCl + Ca(ClO3)2 → 2KClO3 + CaCl2

Phương trình để tạo ra chất Ru (Rutheni) (Ruthenium; Ru)

2RuO2 → RuO4 + Ru

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

C + O2 → CO2 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất K2RuO4 (Kali ruthenat) (Potassium ruthenate)

3KNO3 + 2KOH + Ru → H2O + 3KNO2 + K2RuO4 K2RuO4.H2O → H2O + K2RuO4 4KOH + 3O2 + 2Ru → 2H2O + 2K2RuO4