Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
Ba(OH)2 | + | CrSO4 | → | Cr(OH)2 | + | BaSO4 | |
Bari hidroxit | Crom(II) sunfat | Crom(II) Hidroxit | Bari sunfat | ||||
Chromium(II) hydroxide | |||||||
(dd) | (rắn) | (dung dịch) | (rắn) | ||||
(không màu) | (trắng) | (không màu) | (trắng) | ||||
Bazơ | Bazơ | Muối | |||||
171 | 148 | 86 | 233 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Ba(OH)2 + CrSO4 → Cr(OH)2 + BaSO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Ba(OH)2 (Bari hidroxit) phản ứng với CrSO4 (Crom(II) sunfat) để tạo ra Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit), BaSO4 (Bari sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Cho dung dịch Ba(OH)2 tác dụng với
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Ba(OH)2 (Bari hidroxit) tác dụng CrSO4 (Crom(II) sunfat) và tạo ra chất Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit), BaSO4 (Bari sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit) (trạng thái: dung dịch) (màu sắc: không màu), BaSO4 (Bari sunfat) (trạng thái: rắn) (màu sắc: trắng), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Ba(OH)2 (Bari hidroxit) (trạng thái: dd) (màu sắc: không màu), CrSO4 (Crom(II) sunfat) (trạng thái: rắn) (màu sắc: trắng), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(OH)2 (Bari hidroxit) ra Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(OH)2 (Bari hidroxit) ra Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(OH)2 (Bari hidroxit) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(OH)2 (Bari hidroxit) ra BaSO4 (Bari sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CrSO4 (Crom(II) sunfat) ra Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CrSO4 (Crom(II) sunfat) ra Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CrSO4 (Crom(II) sunfat) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CrSO4 (Crom(II) sunfat) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(barium hydroxide)
BaCl2 + Ca(OH)2 → Ba(OH)2 + CaCl2 BaO + H2O → Ba(OH)2 2H2O + Ba → H2 + Ba(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ba(OH)2(Chromous sulfate; Chromium(II) sulfate; Sulfuric acid chromium(II) salt)
2H2O + 2Cr2(SO4)3 → 2H2SO4 + O2 + 4CrSO4 2H + 2KCr(SO4)2 → H2SO4 + K2SO4 + 2CrSO4 Zn + Cr2(SO4)3 → ZnSO4 + CrSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CrSO4()
O2 + 4Cr(OH)2 → 4H2O + 2Cr2O3 2H2O + O2 + 4Cr(OH)2 → 4Cr(OH)3 2HCl + Cr(OH)2 → 2H2O + CrCl2 Tổng hợp tất cả phương trình có Cr(OH)2 tham gia phản ứng(barium sulfate)
2BaSO4 → 2BaO + O2 + 2SO2 Mg + BaSO4 → Ba + MgSO4 Fe + BaSO4 → Ba + FeSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có BaSO4 tham gia phản ứng