Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||
(CH3COO)2Ca | → | CaCO3 | + | CH3COCH3 | |
canxi acetat | canxi cacbonat | Axeton | |||
Canxi acetate | Calcium carbonate | Propanone | |||
(Rắn) | (kt) | (Dung dịch) | |||
(Trắng) | (Trắng) | (Không) | |||
Muối | Muối | ||||
158 | 100 | 58 | |||
1 | 1 | 1 | Hệ số | ||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||
Số mol | |||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
(CH3COO)2Ca → CaCO3 + CH3COCH3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, (CH3COO)2Ca (canxi acetat) để tạo ra CaCO3 (canxi cacbonat), CH3COCH3 (Axeton) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để (CH3COO)2Ca (canxi acetat) và tạo ra chất CaCO3 (canxi cacbonat) phản ứng với CH3COCH3 (Axeton).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là (CH3COO)2Ca (canxi acetat) và tạo ra chất CaCO3 (canxi cacbonat), CH3COCH3 (Axeton)
Xuất hiện kết tủa trắng
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (CH3COO)2Ca (canxi acetat) ra CaCO3 (canxi cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ (CH3COO)2Ca (canxi acetat) ra CaCO3 (canxi cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (CH3COO)2Ca (canxi acetat) ra CH3COCH3 (Axeton)
Xem tất cả phương trình điều chế từ (CH3COO)2Ca (canxi acetat) ra CH3COCH3 (Axeton)
Xem tất cả phương trình Phản ứng nhiệt phân
Trong các phương trình hóa học sau, có bao nhiêu phương trình tạo ra chất khí:
Al + H2O + KOH → ;
Fe2O3 + HNO3 →
;
(CH3COO)2Ca →
;
NaHCO3 + CH2OH[CHOH]4COOH →
;
HCl + (CH3NH3)2CO3 → ;
Cu + H2SO4 + NH4NO3 → ;
NaOH + NH4HSO3 → ;
H2O + KAlO2 + CO2 → ;
Cho các phương trình phản ứng hóa học sau:
Fe + HCl + Fe3O4 --> ;
NaOH + HF --> ;
O2 + CH2=CH2 --> ;
H2 + S --> ;
C2H5OH + H2N-CH2-COOH --> ;
O2 + C4H8O --> ;
Cl2 + H2O --> ;
CaCO3 + HCl --> ;
Al(OH)3 + H2SO4 ---> ;
C6H5CH(CH3)2 --t0--> ;
Mg + BaSO4 --> ;
FeO + O2 --> ;
Al + H2O + KOH --> ;
Fe2O3 + HNO3 ---> ;
(CH3COO)2Ca --t0--> ;
NaHCO3 + CH2OH[CHOH]4COOH --> ;
Cl2 + NH3 --> ;
HCl + (CH3NH3)2CO3 --> ;
Cu + H2SO4 + NH4NO3 ---> ;
NaOH + NH4HSO3 ---> ;
H2O + KAlO2 + CO2 --> ;
Cl2 + F2 --> ;
K2CO3 --t0--> ;
Cl2 + H2S --> ;
NaOH + FeSO4 ---> ;
Ag + Br2 --> ;
H2SO4 + Fe3O4 ---> ;
C4H8 + H2O --> ;
H2 + CH2=CH-COOH --> ;
Br2 + C6H5NH2 ---> ;
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(canxi acetat)
Ca(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + 2H2O CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2 CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra (CH3COO)2Ca(calcium carbonate)
CaCO3 + 2HCl → H2O + CO2 + CaCl2 CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2 CaCO3 + SiO2 → CO2 + CaSiO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CaCO3 tham gia phản ứng(acetone)
CH3COCH3 + H2 → CH3CHOHCH3 C2H2 + CH3COCH3 → CHCC(CH3)2OH CH3COCH3 + 4O2 → 3H2O + 3CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có CH3COCH3 tham gia phản ứng