Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế (CH3COO)2Ca

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế (CH3COO)2Ca (canxi acetat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + CH3COOH => (CH3COO)2Ca + H2O + CO2  

Phương trình số #3

CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + CH3COOH => (CH3COO)2Ca + H2O + CO2  

Phương trình số #4

CaC2 + N2(CH3COO)2Ca + Ca(CN)2

Nhiệt độ: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaC2 + N2 => (CH3COO)2Ca + Ca(CN)2  

Phương trình số #5

CaO + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + CH3COOH => (CH3COO)2Ca + H2O  

Phương trình số #6

Ca(OH)2 + 2CH3COOC2H5(CH3COO)2Ca + 2C2H5OH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + CH3COOC2H5 => (CH3COO)2Ca + C2H5OH  

Phương trình số #7

Ca(HCO3)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + 2H2O + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 + CH3COOH => (CH3COO)2Ca + H2O + CO2  

Phương trình số #8

2CH3COOH + CaCl2(CH3COO)2Ca + 2HCl

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + CaCl2 => (CH3COO)2Ca + HCl  

Phương trình số #9

Ca(NO3)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + 2HNO3

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(NO3)2 + CH3COOH => (CH3COO)2Ca + HNO3