Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có CaCO3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có CaCO3 (canxi cacbonat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

CaCO3 + 2HNO3Ca(NO3)2 + H2O + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + HNO3 => Ca(NO3)2 + H2O + CO2  

Phương trình số #3

CaCO3 + SiO2CO2 + CaSiO3

Nhiệt độ: 800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + SiO2 => CO2 + CaSiO3  

Phương trình số #4

CaCO3 + H2O + CO2Ca(HCO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + H2O + CO2 => Ca(HCO3)2  

Phương trình số #5

CaCO3 + H2SO4H2O + CO2 + CaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + H2SO4 => H2O + CO2 + CaSO4  

Phương trình số #6

CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + CH3COOH => (CH3COO)2Ca + H2O + CO2  

Phương trình số #7

CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + CH3COOH => (CH3COO)2Ca + H2O + CO2  

Phương trình số #8

CaCO3CaO + CO2

Nhiệt độ: 900°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 => CaO + CO2  

Phương trình số #9

CaCO3 + 2HNO3Ca(NO3)2 + H2O + CO2

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + HNO3 => Ca(NO3)2 + H2O + CO2  

Phương trình số #10

C + CaCO3CaO + 2CO

Nhiệt độ: 800 - 850°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + CaCO3 => CaO + CO