Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Al2O3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Al2O3 (Nhôm oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2Al + 3CuO → Al2O3 + 3Cu

Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: ánh sáng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + CuO => Al2O3 + Cu  

Phương trình số #3

2Al + Fe2O3Al2O3 + 2Fe

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Fe2O3 => Al2O3 + Fe  

Phương trình số #4

2Al(OH)3Al2O3 + 3H2O

Nhiệt độ: > 575

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(OH)3 => Al2O3 + H2O  

Phương trình số #5

4Al(NO3)32Al2O3 + 12NO2 + 3O2

Nhiệt độ: 150 - 200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(NO3)3 => Al2O3 + NO2 + O2  

Phương trình số #6

8Al + 3Fe3O44Al2O3 + 9Fe

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Fe3O4 => Al2O3 + Fe  

Phương trình số #7

10Al + 6NH4ClO45Al2O3 + 9H2O + 6HCl + 3N2

Xúc tác: cao su butyl

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + NH4ClO4 => Al2O3 + H2O + HCl + N2  

Phương trình số #8

2Al + Cr2O3Al2O3 + 2Cr

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Cr2O3 => Al2O3 + Cr  

Phương trình số #9

2Al + 3SnO → Al2O3 + 3Sn

Nhiệt độ: t0 cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + SnO => Al2O3 + Sn  

Phương trình số #10

4Al + 3SiO22Al2O3 + 3Si

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + SiO2 => Al2O3 + Si