Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + SiO2 => O2 + SiF4
Phương trình số #2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + SiO2 => CO + Si
Phương trình số #3
Nhiệt độ: Nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + SiO2 + CuFeS2 => Cu + SO2 + FeSiO2
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 1200°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Ca3(PO4)2 + SiO2 => CO + P + CaSiO3
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 1100 - 1200°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + SiO2 => CaSiO3
Phương trình số #6
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + SiO2 => Si + MgO
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 900 - 1000°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + SiO2 => H2O + Na2SiO3
Phương trình số #8
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + SiO2 => Al2O3 + Si
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 1150°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + SiO2 => CO2 + K2SiO3
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 800°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + SiO2 => CO2 + CaSiO3