Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có KNO3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + KNO3 + S => K2S + N2 + CO2  

Phương trình số #3

10Fe + 6KNO35Fe2O3 + 3K2O + 3N2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + KNO3 => Fe2O3 + K2O + N2  

Phương trình số #4

3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2

Nhiệt độ: t0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + KNO3 + S => K2S + N2 + CO2  

Phương trình số #5

3FeCl2 + 4HCl + KNO32H2O + KCl + NO + FeCl3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + HCl + KNO3 => H2O + KCl + NO + FeCl3  

Phương trình số #6

Cu + 4HCl + 2KNO32H2O + 2KCl + 2NO2 + CuCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + KNO3 => H2O + KCl + NO2 + CuCl2  

Phương trình số #7

2K2CO3 + KNO3 + MnSO42KNO2 + K2SO4 + 2CO2 + K2MnO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + KNO3 + MnSO4 => KNO2 + K2SO4 + CO2 + K2MnO4  

Phương trình số #8

C + 4KNO32K2O + 4NO2 + CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + KNO3 => K2O + NO2 + CO2  

Phương trình số #9

KNO3 + 7KOH + 4Zn → 2H2O + NH3 + 4K2ZnO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + KOH + Zn => H2O + NH3 + K2ZnO2  

Phương trình số #10

10Al + 36HCl + 6KNO310AlCl3 + 18H2O + 6KCl + 3N2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HCl + KNO3 => AlCl3 + H2O + KCl + N2