Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
3C | + | 2KNO3 | + | S | → | K2S | + | N2 | + | 3CO2 | |
cacbon | kali nitrat; diêm tiêu | sulfua | kali sulfua | nitơ | Cacbon dioxit | ||||||
Carbon | Potassium nitrate | Potassium sulfide | Carbon dioxide | ||||||||
(rắn) | (rắn) | (rắn) | (rắn) | (khí) | (khí) | ||||||
(đen) | (đen) | (không màu) | (không màu) | ||||||||
Muối | Muối | ||||||||||
12 | 101 | 32 | 110 | 28 | 44 | ||||||
3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, C (cacbon) phản ứng với KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) phản ứng với S (sulfua) để tạo ra K2S (kali sulfua), N2 (nitơ), CO2 (Cacbon dioxit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: t0
Nhiệt độ: t0
Cho muối KNO3 tác dụng với cacbon và lưu huỳnh.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là C (cacbon) tác dụng KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) tác dụng S (sulfua) và tạo ra chất K2S (kali sulfua), N2 (nitơ), CO2 (Cacbon dioxit)
Có khí thoát ra.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ C (cacbon) ra K2S (kali sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ C (cacbon) ra K2S (kali sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ C (cacbon) ra N2 (nitơ)
Xem tất cả phương trình điều chế từ C (cacbon) ra N2 (nitơ)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ C (cacbon) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ C (cacbon) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2S (kali sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2S (kali sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra N2 (nitơ)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra N2 (nitơ)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ S (sulfua) ra K2S (kali sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ S (sulfua) ra K2S (kali sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ S (sulfua) ra N2 (nitơ)
Xem tất cả phương trình điều chế từ S (sulfua) ra N2 (nitơ)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ S (sulfua) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ S (sulfua) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(carbon)
2Mg + CO2 → C + 2MgO 2H2 + CO2 → C + 2H2O C2H2 + Cl2 → C + 2HCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra C(potassium nitrate)
2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 AgNO3 + KCl → AgCl + KNO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KNO3(sulfur)
Cl2 + H2S → 2HCl + S 2C + SO2 → 2CO + S 2H2S + O2 → 2H2O + 2S Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra S(potassium sulfide)
HCl + K2S → H2S + KCl K2S + ZnSO4 → ZnS + K2SO4 Cu(NO3)2 + K2S → CuS + 2KNO3 Tổng hợp tất cả phương trình có K2S tham gia phản ứng(nitrogen)
3Cl2 + N2 → 2NCl3 3H2 + N2 → 2NH3 N2 + O2 → 2NO Tổng hợp tất cả phương trình có N2 tham gia phản ứng(carbon dioxide)
C + CO2 → 2CO CaO + CO2 → CaCO3 2NH3 + CO2 → (NH2)2CO + H2O Tổng hợp tất cả phương trình có CO2 tham gia phản ứng