Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có K2SO3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có K2SO3 (Kali sunfit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

2HCl + K2SO3H2O + 2KCl + SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + K2SO3 => H2O + KCl + SO2  

Phương trình số #3

H2SO4 + K2SO3H2O + SO2 + K2SO4

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2SO3 => H2O + SO2 + K2SO4  

Phương trình số #4

BaCl2 + K2SO32KCl + BaSO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + K2SO3 => KCl + BaSO3  

Phương trình số #5

2KMnO4 + 2KOH + K2SO3H2O + K2SO4 + 2K2MnO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + KOH + K2SO3 => H2O + K2SO4 + K2MnO4  

Phương trình số #6

4K2SO34K2S + 3K2SO4

Nhiệt độ: 600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2SO3 => K2S + K2SO4  

Phương trình số #7

SO2 + K2SO3K2S2O5

Dung môi: trong etanol Điều kiện khác: môi trường H2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 + K2SO3 => K2S2O5  

Phương trình số #8

2KMnO4 + 5K2SO3 + 6KHSO43H2O + 2MnSO4 + 9K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + K2SO3 + KHSO4 => H2O + MnSO4 + K2SO4  

Phương trình số #9

H2O + 2KMnO4 + 3K2SO32KOH + 2MnO2 + 3K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + K2SO3 => KOH + MnO2 + K2SO4  

Phương trình số #10

5H2O + 2KMnO4 + 3K2SO32KOH + 2Mn(OH)4 + 3K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + K2SO3 => KOH + Mn(OH)4 + K2SO4