Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có HNO3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có HNO3 (axit nitric) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

24HNO3 + FeCuS2Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Nhiệt độ: t0 cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + FeCuS2 => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #3

2HNO3H2O + N2O5

Nhiệt độ: Nhiệt độ Xúc tác: P2O5 hút nước

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 => H2O + N2O5  

Phương trình số #4

Cu(OH)2 + 2HNO3Cu(NO3)2 + 2H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + HNO3 => Cu(NO3)2 + H2O  

Phương trình số #5

6HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2Cu(NO3)2 + 2H2O + 4NH4NO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2 => Cu(NO3)2 + H2O + NH4NO3  

Phương trình số #6

C + 4HNO32H2O + 4NO2 + CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + HNO3 => H2O + NO2 + CO2  

Phương trình số #7

3FeO + 10HNO35H2O + NO + 3Fe(NO3)3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + HNO3 => H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #8

5HNO3 + P → H2O + 5NO2 + H3PO4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + P => H2O + NO2 + H3PO4  

Phương trình số #9

3FeCl2 + 4HNO32H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3

Nhiệt độ: t0 thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + HNO3 => H2O + NO + Fe(NO3)3 + FeCl3  

Phương trình số #10

FeCl2 + 4HNO3H2O + 2HCl + NO2 + Fe(NO3)3

Điều kiện khác: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + HNO3 => H2O + HCl + NO2 + Fe(NO3)3