Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có FeS là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có FeS (sắt (II) sulfua) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

4FeS + 7O22Fe2O3 + 4SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + O2 => Fe2O3 + SO2  

Phương trình số #3

FeS + H2SO4H2S + FeSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + H2SO4 => H2S + FeSO4  

Phương trình số #4

2FeS + 10H2SO4Fe2(SO4)3 + 10H2O + 9SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + SO2  

Phương trình số #5

3FeS + 12HNO3Fe2(SO4)3 + 6H2O + 9NO + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + HNO3 => Fe2(SO4)3 + H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #6

FeS + 2HBr → H2S + FeBr2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + HBr => H2S + FeBr2  

Phương trình số #8

2FeS + 9KNO3Fe2O3 + 9KNO2 + 2SO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + KNO3 => Fe2O3 + KNO2 + SO3  

Phương trình số #9

3FeS + 30HNO3Fe2(SO4)3 + 15H2O + 27NO2 + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + HNO3 => Fe2(SO4)3 + H2O + NO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #10

FeSFe + S

Nhiệt độ: > 700 Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS => Fe + S